BẢNG GIÁ CỬA CUỐN ĐỨC HITADOOR (Áp dụng đến hết năm 2020)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SP |
Đơn vị |
T.LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
|
1 |
HITADOOR H070 loại 6,2kg lá kín |
H070 |
m2 |
6.2kg/m2 |
850,000 |
Xem chi tiết |
2 |
HITADOOR H5180 loại 8.5kg khe thoáng |
H5180 |
M2 |
8.5kg/m2 |
1.150,000 |
Xem chi tiết |
3 |
HITADOOR H526 loại 8.5kg khe thoáng |
H526 |
m2 |
8.5kg |
1,200,000 |
Xem chi tiết
|
4 |
HITADOOR H5290E loại 9.2kg khe thoáng |
H5290E |
m2 |
9.2kg |
1,250,000 |
Xem chi tiết |
5 |
HITADOOR H5240 loại 10kg khe thoáng |
H5240 |
M2 |
10kg/m2 |
1,300,000 |
Xem chi tiết |
6 |
HITADOOR H5211 loại 11kg khe thoáng |
H5211 |
M2 |
11kg |
1,350,000 |
Xem chi tiết |
7 |
HITADOOR H5211E loại 11.5kg khe thoáng |
H5211E |
m2 |
11.5kg/m2 |
1,400,000 |
Xem chi tiết |
8 |
HITADOOR H5220 loại 12kg khe thoáng |
H5222 |
M2 |
12kg/m2 |
1,450,000 |
Xem chi tiết |
9 |
HITADOOR H5241E loại 14.3kg khe thoáng |
H5241E |
M2 |
14.3kg/m2 |
1,650,000 |
Xem chi tiết |
10 |
HITADOOR H5250 loại 14.5kg khe thoáng |
H5250 |
M2 |
14.5kg/m2 |
1,650,000 |
Xem chi tiết |
11 |
HITADOOR H5231RX loại 12.5kg khe thoáng |
H5231RX |
M2 |
12.5kg/m2 |
1,500,000 |
Xem chi tiết |
12 |
HITADOOR H6225 loại 16kg khe thoáng |
H6225 |
M2 |
16kg/m2 |
1,800,000 |
Xem chi tiết |
13 |
HITADOOR H5241ET loại 14.5kg khe thoáng |
H5241ET |
m2 |
14.5kg/m2 |
1.680.000 |
Xem chi tiết |
14 |
TITADOOR H5281ET loại 17.8kg khe thoáng |
H5281ET |
M2 |
17.8kg/m2 |
1.980,000 |
Xem chi tiết |
|
XIN LƯU Ý: Khi quý khách chọn mẫu và giá cửa theo nhu cầu sử dụng của mình , lấy diện tích m2 cửa + chọn vào => BẢNG GIÁ MOTOR hoặc có thể sử dụng thêm => BÌNH LƯU ĐIỆN = Tổng giá thành bộ cửa. các linh kiện phụ và chi phí vận chuyển lắp đặt được miễn phí
.jpg)
XEM THÊM: cua cuon huyphadoor, cua cuon mitadoor, cua cuon hitadoor, cua cuon titadoor, cua cuon austdoor, cua cuon ktndoor, cua cuon boodoor, cua cuon citydoor, , cua cuon newdoor, motor ong, motor ngoai, cua cuon, cua cuon duc, cua cuon uc, cua cuon dai loan, cua keo dai loan, motor cua cuon, binh luu dien , gia cua cuon, gia cua keo